27-03-2025
Điểm năng động | Phần thưởng |
---|---|
900 | 20 Đồng Tế Chi Nguyện |
10 Vé Tiếu Y Vàng | |
1000 Điểm Cống Hiến Bang Hội | |
100 điểm danh vọng | |
100 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
1.000 | Lăng Ba Vi Bộ Toàn Tập |
1.000 Ma Tinh | |
160 điểm danh vọng | |
160 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
1.700 | Đá Quý Cấp 1-2-3 mỗi loại 60 viên |
220 điểm danh vọng | |
220 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
2.000 | 50 Đồng Tế Chi Nguyện |
280 điểm danh vọng | |
280 điểm sư môn | |
30.000.000 điểm kinh nghiệm | |
2.400 | Tín Vật Bang Hội cấp 20 |
340 điểm danh vọng | |
340 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
2.800 | 2.000 Ma Tinh |
400 điểm danh vọng | |
400 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
3.100 | 03 Mật Tịch Bí Điển 25% |
460 điểm danh vọng | |
460 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
3.500 | Danh Hiệu Bang Hội cấp 5 |
10 Tẩy Tâm Thạch, Luyện Lô Thiết cấp 8 | |
10 Tinh Vẫn Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-6 | |
1.000 điểm cống hiến Bang hội | |
520 điểm danh vọng | |
520 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
4.000 | Đá Quý Cấp 4 mỗi loại 40 viên |
1.000 điểm cống hiến Bang hội | |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
5.000 | Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 5 (ô 1) |
Tự Chọn Trang Bị Kim Xà 8 | |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
6.000 | Tự Chọn Trang Bị Kim Xà 8 Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 5 (ô 2) 1.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 1.000 điểm cống hiến Bang Hội |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
7.000 | Tự Chọn Trang Bị Kim Xà 8 Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 5 (ô 3) |
1.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 1.000 điểm cống hiến Bang Hội | |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
8.000 | Lệnh Bài Nón Lăng Sương +0 Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 5 (ô 4) |
Đá Quý Cấp 5 mỗi loại 20 viên | |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
10.000 | Lệnh Bài Áo Lăng Sương +0 Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 5 (ô 5) 2.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 2.000.000.000 điểm kinh nghiệm |
13.000 | Lệnh Bài Quần Lăng Sương +0 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 8 20 Linh Vẫn Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 2.000.000.000 điểm kinh nghiệm |
14.000 | Lệnh Bài Vũ Khí Lăng Sương +0 100 Thương Hải Châu Lv4 (chưa giám định) Đá Quý cấp 5 mỗi loại 20 viên 2.000.000.000 điểm kinh nghiệm |
15.000 | 02 Lệnh Bài Trang Sức Lăng Sương 100 Thương Hải Châu Lv4 (chưa giám định) 5.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 2.000.000.000 điểm kinh nghiệm |
18.000 | 100 Thương Hải Châu Lv5 (chưa giám định) Đá Quý Cấp 8 mỗi loại 8 viên 05 Cổ Kim Thạch 100.000.000 điểm kinh nghiệm |
20.000 | 10 Mật Tịch Bí Điển 25% 100 Thương Hải Châu Lv5 (chưa giám định) 7.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 20.000 Ngân Phiếu Đá Quý cấp 8 mỗi loại 8 viên 2.000.000.000 điểm kinh nghiệm |
23.000 | Tự chọn Kim Xà cấp 9 100 Thương Hải Châu Lv6 (chưa giám định) 10 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 9 05 Đại Hoang Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 2.000.000.000 điểm kinh nghiệm |
24.000 | Tự chọn Kim Xà cấp 9 100 Thương Hải Châu Lv6 (chưa giám định) 10 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 9 05 Đại Hoang Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
25.000 | 10 Mật Tịch Bí Điển 25% 50 Thương Hải Châu Lv7 (chưa giám định) 10 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 9 05 Đại Hoang Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
28.000 | Đá Quý Cấp 9 mỗi loại 4 viên 100 Thương Hải Châu Lv7 (chưa giám định) Tự Chọn Kim Xà Cấp 9 05 Thiên Cang Lệnh, Thiên Môn Kim Lệnh 02 Thiên Dực Hồn 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 9 10 Đại Hoang Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
30.000 | Vô Song Chiến Thần (Mũ) 100 Thương Hải Châu Lv7 (chưa giám định) 01 Điểm Tinh Ngọc (+15 văn sức) Đá Quý Cấp 9 mỗi loại 4 viên 05 Thiên Cang Lệnh, Thiên Môn Kim Lệnh 04 Thiên Dực Hồn 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 9 10 Đại Hoang Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
35.000 | 150 Thương Hải Châu Lv7 (chưa giám định) Vô Song Chiến Thần (Áo) 01 Điểm Tinh Ngọc (+15 Văn Sức) Đá Quý Cấp 9 mỗi loại 4 viên 05 Thiên Cang Lệnh, Thiên Môn Kim Lệnh 06 Thiên Dực Hồn 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 9 10 Đại Hoang Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
40.000 | 200 Thương Hải Châu Lv7 (chưa giám định) Vô Song Chiến Thần (Quần) 01 Điểm Tinh Ngọc (+15 văn sức) Đá Quý Cấp 9 mỗi loại 4 viên 05 Thiên Cang Lệnh, Thiên Môn Kim Lệnh 08 Thiên Dực Hồn 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 9 10 Đại Hoang Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
2.000.000.000 điểm kinh nghiệm | |
Danh Hiệu Nhiệm Vụ Đạt Nhân |
Lưu ý