18-06-2024
Điểm năng động | Phần thưởng |
---|---|
900 | 20 Đồng Tế Chi Nguyện |
10 Vé Tiếu Y Vàng | |
1000 Điểm Cống Hiến Bang Hội | |
100 điểm danh vọng | |
100 điểm sư môn | |
5.000.000 điểm kinh nghiệm | |
1.000 | Lăng Ba Vi Bộ Toàn Tập |
1.000 Ma Tinh | |
160 điểm danh vọng | |
160 điểm sư môn | |
8.000.000 điểm kinh nghiệm | |
1.700 | Đá Quý Cấp 1-2-3 mỗi loại 60 viên |
220 điểm danh vọng | |
220 điểm sư môn | |
12.000.000 điểm kinh nghiệm | |
2.000 | 50 Đồng Tế Chi Nguyện |
20 Túi Văn Sức cấp 2 | |
280 điểm danh vọng | |
280 điểm sư môn | |
15.000.000 điểm kinh nghiệm | |
2.400 | Tín Vật Bang Hội cấp 7 |
340 điểm danh vọng | |
340 điểm sư môn | |
20.000.000 điểm kinh nghiệm | |
2.800 | 48 Tinh Hoa Hoa Uẩn Linh cấp 6 |
400 điểm danh vọng | |
400 điểm sư môn | |
25.000.000 điểm kinh nghiệm | |
3.100 | 03 Mật Tịch Bí Điển 25% |
1.000 Ma Tinh | |
460 điểm danh vọng | |
460 điểm sư môn | |
28.000.000 điểm kinh nghiệm | |
3.500 | Danh Hiệu Bang Hội cấp 5 |
100 Tẩy Tâm Thạch, Luyện Lô Thiết cấp 6 | |
50 Đổi Linh Thạch-Cao 1-2-3-4-6 | |
1.000 điểm cống hiến Bang hội | |
520 điểm danh vọng | |
520 điểm sư môn | |
30.000.000 điểm kinh nghiệm | |
4.000 | Đá Quý Cấp 4 mỗi loại 40 viên |
1.000 điểm cống hiến Bang hội | |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
32.000.000 điểm kinh nghiệm | |
5.000 | 1.000 điểm cống hiến Bang Hội |
Nón Sát Tinh +10 | |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
34.000.000 điểm kinh nghiệm | |
6.000 | Áo Sát Tinh +10 1.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 1.000 điểm cống hiến Bang Hội |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
36.000.000 điểm kinh nghiệm | |
7.000 | Quần Sát Tinh +10 |
1.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 1.000 điểm cống hiến Bang Hội | |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
38.000.000 điểm kinh nghiệm | |
8.000 | 02 Trang Sức Sát Tinh |
Đá Quý Cấp 5 mỗi loại 10 viên | |
580 điểm danh vọng | |
580 điểm sư môn | |
40.000.000 điểm kinh nghiệm | |
10.000 | Vũ Khí Sát Tinh +10 2.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 42.000.000 điểm kinh nghiệm |
13.000 | 10 Mật Tịch Bí Điển 25% 100 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 6 50 Đổi Linh Thạch-Cao 1-2-3-4-5-6 44.000.000 điểm kinh nghiệm |
14.000 | Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 2 (ô 1-2-3) Đá Quý cấp 5 mỗi loại 10 viên 46.000.000 điểm kinh nghiệm |
15.000 | 5 Cổ Kim Thạch (+10 văn sức) 5.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 48.000.000 điểm kinh nghiệm |
18.000 | Đá Quý Cấp 6 mỗi loại 4 viên Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 2 (ô 4-5) 50.000.000 điểm kinh nghiệm |
20.000 | 7.000 Hiệp Nghĩa Chi Chứng 20.000 Ngân Phiếu Đá Quý cấp 6 mỗi loại 4 viên 60.000.000 điểm kinh nghiệm |
23.000 | Tự Chọn Kim Xà 7 10 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 7 05 Xã Quân Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 80.000.000 điểm kinh nghiệm |
24.000 | Tự Chọn Kim Xà 7 10 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 7 05 Xã Quân Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
100.000.000 điểm kinh nghiệm | |
25.000 | Tự Chọn Kim Xà 7 10 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 7 05 Xã Quân Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
150.000.000 điểm kinh nghiệm | |
28.000 | Đá Quý Cấp 7 mỗi loại 2 viên 05 Cổ Kim Thạch (+10 văn sức) 05 Thiên Cang Lệnh, Thiên Môn Kim Lệnh 04 Uy Hổ Hồn 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 7 10 Xã Quân Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
200.000.000 điểm kinh nghiệm | |
30.000 | Nón Thiên Hạ Vô Song +0 Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 3 (đầu) Đá Quý Cấp 7 mỗi loại 2 viên 05 Thiên Cang Lệnh, Thiên Môn Kim Lệnh 06 Uy Hổ Hồn 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 7 10 Xã Quân Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
250.000.000 điểm kinh nghiệm | |
33.000 | Áo Thiên Hạ Vô Song +0 Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 3 (áo) Đá Quý Cấp 7 mỗi loại 2 viên 05 Thiên Cang Lệnh, Thiên Môn Kim Lệnh 08 Uy Hổ Hồn 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 7 10 Xã Quân Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
300.000.000 điểm kinh nghiệm | |
40.000 | Quần Thiên Hạ Vô Song +0 Văn Sức Hoàn Mỹ cấp 3 (quần) Đá Quý Cấp 7 mỗi loại 2 viên 05 Thiên Cang Lệnh, Thiên Môn Kim Lệnh 12 Uy Hổ Hồn 20 Tẩy Tâm Thạch - Luyện Lô Thiết cấp 7 10 Xã Quân Tỏa Linh Thạch 1-2-3-4-5-6 |
400.000.000 điểm kinh nghiệm | |
Danh Hiệu Nhiệm Vụ Đạt Nhân |
Lưu ý